Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

volunteer [ˌvɑːlənˈtɪr]

 

🔹 Động từ: tình nguyện
🔹 Danh từ: tình nguyện viên

Q: Thank you for volunteering to be part of our focus group.
A: Cảm ơn bạn đã tình nguyện tham gia nhóm tập trung của chúng tôi.

Cụm từ liên quan:
🔹 volunteer work – công việc tình nguyện
🔹 volunteer organization – tổ chức tình nguyện

 

4o