Nội dung bài học
4o
🔹 Động từ: tình nguyện
🔹 Danh từ: tình nguyện viên
Q: Thank you for volunteering to be part of our focus group.
A: Cảm ơn bạn đã tình nguyện tham gia nhóm tập trung của chúng tôi.
Cụm từ liên quan:
🔹 volunteer work – công việc tình nguyện
🔹 volunteer organization – tổ chức tình nguyện