Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

fill out [in]

 

🔹 Cụm động từ: điền vào
🔹 Đồng nghĩa: complete – hoàn thành

Q: I was told to come fifteen minutes early to fill out medical forms.
A: Tôi được bảo rằng đến sớm 15 phút để điền vào các mẫu đơn y tế.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • fill out a survey [application/form] – điền vào một bảng khảo sát