Nội dung bài học
register [ˈrɛdʒɪstər]
🔹 Động từ: đăng ký
🔹 Danh từ: quầy tính tiền
Q: I want to register, but your website is down again.
A: Tôi muốn đăng ký, nhưng trang web của bạn lại bị ngừng hoạt động.
🔹 Cụm từ liên quan:
- register for – đăng ký cho
- cash register – máy tính tiền