Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

underway [ˌʌndərˈweɪ]

 

🔹 Tính từ: đang tiến hành

Q: Construction is already underway on a state-of-the-art medical training facility.
A: Việc xây dựng đang được tiến hành tại một cơ sở đào tạo y tế hiện đại.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • get underway – bắt đầu tiến hành
  • work is underway – công việc đang được tiến hành