Nội dung bài học
underway [ˌʌndərˈweɪ]
🔹 Tính từ: đang tiến hành
Q: Construction is already underway on a state-of-the-art medical training facility.
A: Việc xây dựng đang được tiến hành tại một cơ sở đào tạo y tế hiện đại.
🔹 Cụm từ liên quan:
- get underway – bắt đầu tiến hành
- work is underway – công việc đang được tiến hành