Nội dung bài học
attention [əˈtenʃən]
🔹 Danh từ: sự tập trung, chú ý
🔹 Tính từ liên quan: attentive – chăm chú, ân cần, chu đáo
🔹 Cụm động từ: attend to – chú ý đến
Q: We’d especially like to direct your attention to our new book section.
A: Chúng tôi muốn đặc biệt hướng sự chú ý của bạn đến phần sách mới của chúng tôi.
Cụm từ liên quan:
🔹 Attention, all passengers. – Tất cả hành khách, xin chú ý.
🔹 May I have your attention, please? – Tôi có thể có sự chú ý của bạn không, làm ơn?