Nội dung bài học
4o
🔹 Danh từ: sự vội vàng
🔹 Động từ: gấp, vội vã
🔹 Đồng nghĩa: hurry
Q: We plan to go a little early to beat the lunch rush.
A: Chúng tôi dự định đi sớm một chút để tránh sự vội vã của giờ ăn trưa.
🔹 Cụm từ liên quan: