Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

rush [rʌʃ]

 

🔹 Danh từ: sự vội vàng
🔹 Động từ: gấp, vội vã
🔹 Đồng nghĩa: hurry

Q: We plan to go a little early to beat the lunch rush.
A: Chúng tôi dự định đi sớm một chút để tránh sự vội vã của giờ ăn trưa.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • in a rush – đang gấp
  • rush the order – gấp rút đặt hàng
  • There’s no rush – không cần gấp

 

4o