Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

in time

 

🔹 Cụm từ: đúng lúc

Q: We’ll be just in time to get to the employee training session.
A: Chúng tôi vừa đến đúng lúc với buổi đào tạo nhân viên.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • arrive in time – đến đúng lúc
  • just in time – vừa kịp lúc
  • in time for lunch – đúng lúc để ăn trưa