Nội dung bài học
in time
🔹 Cụm từ: đúng lúc
Q: We’ll be just in time to get to the employee training session.
A: Chúng tôi vừa đến đúng lúc với buổi đào tạo nhân viên.
🔹 Cụm từ liên quan:
- arrive in time – đến đúng lúc
- just in time – vừa kịp lúc
- in time for lunch – đúng lúc để ăn trưa