Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

slippery [ˈslɪpəri]

 

🔹 Tính từ: trơn trượt

Q: Roads will likely become slippery by early evening.
A: Đường sẽ trở nên trơn trượt vào đầu buổi tối.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • slippery surface – bề mặt trơn trượt
  • extremely slippery – cực kỳ trơn trượt