Nội dung bài học
fair [feər]
🔹 Danh từ: hội chợ, lễ hội
🔹 Tính từ: công bằng
Q: Our company’s annual health fair will be taking place next week.
A: Hội chợ sức khỏe thường niên của công ty chúng tôi sẽ tổ chức vào tuần tới.
🔹 Cụm từ liên quan:
- trade fair – hội chợ thương mại
- recruitment fair – hội chợ tuyển dụng
- in fair condition – trong điều kiện công bằng