Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

fair [feər]

 

🔹 Danh từ: hội chợ, lễ hội
🔹 Tính từ: công bằng

Q: Our company’s annual health fair will be taking place next week.
A: Hội chợ sức khỏe thường niên của công ty chúng tôi sẽ tổ chức vào tuần tới.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • trade fair – hội chợ thương mại
  • recruitment fair – hội chợ tuyển dụng
  • in fair condition – trong điều kiện công bằng