Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

deal [diːl]

 

🔹 Động từ: Đối phó, đương đầu (with)
🔹 Danh từ: Thỏa thuận, giao dịch

Q: Our staff is already busy dealing with an increase in maintenance requests.
A: Nhân viên của chúng tôi đang bận xử lý các yêu cầu bảo trì ngày càng tăng cao.

Q: We can hopefully finalize the deal during lunch.
A: Chúng tôi có thể hy vọng chốt được thỏa thuận trong bữa trưa.

Cụm từ liên quan:
🔹 deal with issues – đối phó với các vấn đề
🔹 special deal [offer] – ưu đãi đặc biệt

Đồng nghĩa: address, handle