Nội dung bài học
familiar [fəˈmɪliər]
🔹 Tính từ: quen với
Q: Some of you must be familiar with our popular fragrances.
A: Vài người trong các bạn chắc hẳn đã quen với những nước hoa phổ biến của chúng tôi.
🔹 Trái nghĩa: unfamiliar – xa lạ, không quen
🔹 Cụm từ liên quan:
- familiarize oneself with – làm ai đó quen thuộc với