Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

familiar [fəˈmɪliər]

 

🔹 Tính từ: quen với

Q: Some of you must be familiar with our popular fragrances.
A: Vài người trong các bạn chắc hẳn đã quen với những nước hoa phổ biến của chúng tôi.

🔹 Trái nghĩa: unfamiliar – xa lạ, không quen

🔹 Cụm từ liên quan:

  • familiarize oneself with – làm ai đó quen thuộc với