Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

representative (=rep) [ˌrɛprɪˈzɛntətɪv]

 

🔹 Danh từ: người đại diện
🔹 Tính từ: đại diện, thể hiện

Q: Please hold to be connected with a customer service representative.
A: Vui lòng giữ máy để được kết nối tới đại diện dịch vụ khách hàng.

Cụm từ liên quan:
🔹 sales representative – đại diện bán hàng