Nội dung bài học
tenant [ˈtɛnənt]
🔹 Danh từ: người thuê, người mướn
Q: There’s a laundry room on the first floor just for tenants.
A: Có một phòng giặt đồ ở tầng một chỉ dành cho người thuê nhà.
Cụm từ liên quan:
🔹 tenant agreement – hợp đồng thuê nhà
🔹 long-term tenant – người thuê dài hạn