Nội dung bài học
demonstration [ˌdɛmənˈstreɪʃən]
🔹 Danh từ: sự thể hiện, sự thuyết minh
Q: You’ll be participating in demonstrations and workshops promoting our many chemical products.
A: Bạn sẽ tham gia vào buổi trình bày và triển lãm xúc tiến cho các sản phẩm hóa học của chúng ta.
Cụm từ liên quan:
🔹 product demonstration – trình bày sản phẩm
🔹 cooking demonstration – trình bày sản phẩm (nấu ăn)