Nội dung bài học
fee [fi:]
🔹 Danh từ: chi phí, lệ phí
Q: In exchange, we could offer them a reduced rental fee.
A: Đổi lại, chúng tôi có thể giảm phí thuê cho họ.
🔹 Cụm từ liên quan:
- admission fee – học phí
- late fee – phí trễ hạn
- pay for a fee – nộp lệ phí
- waive a fee – miễn một loại phí