Nội dung bài học
promotion [prəˈmoʊʃn]
🔹 Danh từ: việc thăng chức, khuyến mãi
🔹 Tính từ: promotional – thuộc quảng cáo
🔹 Động từ: promote – thăng cấp, xúc tiến
🔹 Đồng nghĩa: advancement
Q: Congratulations on your promotion, Dan!
A: Chúc mừng bạn được thăng chức, Dan!
Q: Do you have any promotions or discount offers available right now?
A: Hiện tại bạn đang có chương trình khuyến mãi hay giảm giá gì không?
Cụm từ liên quan:
🔹 job promotion – thăng chức trong công việc
🔹 sales promotion – chương trình khuyến mãi bán hàng
🔹 promotional campaign – chiến dịch quảng cáo