Nội dung bài học
be sure to
🔹 Cụm từ: chắc chắn rằng
Q: Be sure to remind customers to sign up for it.
A: Hãy chắc chắn rằng bạn nhắc nhở khách hàng đăng ký.
Cụm từ liên quan:
🔹 be sure to check – chắc chắn kiểm tra
🔹 be sure to arrive on time – chắc chắn đến đúng giờ