Nội dung bài học
in advance [ɪn ədˈvɑːns]
🔹 Cụm từ: Trước
Q: How far in advance should I place the order?
A: Tôi cần phải đặt hàng trước bao lâu?
Cụm từ liên quan:
🔹 well in advance – tốt nhất là sớm/trước
🔹 at least 24 hours in advance – trước ít nhất 24 giờ