Nội dung bài học
refundable [rɪˈfʌndəbl]
🔹 Tính từ: có thể hoàn tiền
Q: I’d suggest you buy a refundable ticket.
A: Tôi khuyên bạn nên mua vé có thể hoàn lại.
🔹 Cụm từ liên quan:
- fully refundable – hoàn trả toàn bộ
- cash refund – hoàn tiền
- issue a refund – phát hành khoản hoàn tiền
- request a refund – yêu cầu hoàn lại tiền