Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

budget [ˈbʌdʒɪt]

 

🔹 Danh từ: Ngân sách
🔹 Động từ: Đặt ngân sách
🔹 Tính từ: Rẻ

Q: I suggest revisiting your projected budget.
A: Tôi đề nghị sửa đổi ngân sách dự kiến của bạn.

Cụm từ liên quan:
🔹 limited budget – giới hạn ngân sách
🔹 over budget – vượt ngân sách

 

o3-mini