Nội dung bài học
o3-mini
🔹 Danh từ: Ngân sách
🔹 Động từ: Đặt ngân sách
🔹 Tính từ: Rẻ
Q: I suggest revisiting your projected budget.
A: Tôi đề nghị sửa đổi ngân sách dự kiến của bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 limited budget – giới hạn ngân sách
🔹 over budget – vượt ngân sách