Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

hesitate [ˈhezɪteɪt]

 

🔹 Động từ: do dự, lưỡng lự

Q: If you have any questions during our tour, please don’t hesitate to ask.
A: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong suốt chuyến tham quan, đừng ngại hỏi.

Cụm từ liên quan:
🔹 hesitate to speak – ngần ngại khi nói
🔹 hesitate before deciding – do dự trước khi quyết định
🔹 don’t hesitate to contact – đừng ngần ngại liên hệ

 

4o