Nội dung bài học
official [əˈfɪʃl]
🔹 Tính từ: chính thức
🔹 Danh từ: viên chức, công chức
Q: The official announcement will be made at next Friday’s meeting.
A: Thông báo chính thức sẽ được đưa ra tại cuộc họp vào thứ 6 tới.
🔹 Cụm từ liên quan:
- city [local] officials – quan chức thành phố [địa phương]