Nội dung bài học
renowned [rɪˈnaʊnd]
🔹 Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng danh
Q: Now we have an exclusive interview with the renowned Dr. Grace Yan.
A: Giờ đây chúng ta có một cuộc phỏng vấn độc quyền với giáo sư nổi tiếng Grace Yan.
Cụm từ liên quan:
🔹 renowned scientist – nhà khoa học nổi tiếng
🔹 renowned author – tác giả lừng danh
🔹 renowned university – trường đại học danh tiếng