Nội dung bài học
supportsəˈpɔːrt]
🔹 Danh từ: sự hỗ trợ
🔹 Động từ: hỗ trợ
Q: This program is only made possible by the financial support of our members.
A: Chương trình này chỉ có thể được thực hiện nhờ vào sự hỗ trợ tài chính từ các thành viên của chúng ta.
🔹 Cụm từ liên quan:
- financial support – hỗ trợ tài chính
- emotional support – hỗ trợ tinh thần