Nội dung bài học
o3-mini
🔹 Cụm động từ: cắt giảm
Q: You may have to cut back on your exercise.
A: Bạn có thể phải cắt giảm bớt việc tập thể dục.
Cụm từ liên quan:
🔹 cut back on spending – cắt giảm chi tiêu
🔹 cut back on staff – cắt giảm nhân sự
🔹 cut back production – cắt giảm sản xuất