Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

electronically [ɪˌlekˈtrɑːnɪkli]

 

🔹 Trạng từ: điện tử

Q: We actually don’t accept applications electronically for this type of loan.
A: Chúng tôi thật sự không chấp nhận các đơn đăng ký điện tử cho loại vay này.

Cụm từ liên quan:
🔹 submit electronically – nộp đơn điện tử
🔹 electronically processed – xử lý bằng điện tử
🔹 electronically signed document – tài liệu ký điện tử