Nội dung bài học
electronically [ɪˌlekˈtrɑːnɪkli]
🔹 Trạng từ: điện tử
Q: We actually don’t accept applications electronically for this type of loan.
A: Chúng tôi thật sự không chấp nhận các đơn đăng ký điện tử cho loại vay này.
Cụm từ liên quan:
🔹 submit electronically – nộp đơn điện tử
🔹 electronically processed – xử lý bằng điện tử
🔹 electronically signed document – tài liệu ký điện tử