Nội dung bài học
impressed [ɪmˈprɛst]
🔹 Tính từ: ấn tượng
Q: We’re impressed with your qualifications.
A: Chúng tôi rất ấn tượng với năng lực của bạn.
Cụm từ liên quan:
🔹 deeply impressed – ấn tượng sâu sắc
🔹 be impressed by/with – bị ấn tượng bởi