Nội dung bài học
reward [rɪˈwɔːd]
🔹 Danh từ: phần thưởng, đền đáp
Q: If our shoe sales are higher than other store branches, we’ll all receive cash rewards.
A: Nếu doanh số bán giày của chúng tôi cao hơn các chi nhánh khác, chúng tôi sẽ nhận thưởng bằng tiền mặt.
Cụm từ liên quan:
🔹 cash reward – phần thưởng bằng tiền mặt
🔹 loyalty reward – phần thưởng cho khách hàng trung thành
🔹 reward for hard work – phần thưởng cho sự chăm chỉ