Nội dung bài học
total [ˈtoʊtl]
🔹 Tính từ: toàn bộ
🔹 Danh từ: tổng số
🔹 Động từ: tính tổng
Q: Please charge the total amount to the pharmacy’s account.
A: Vui lòng tính tổng số tiền vào tài khoản của nhà thuốc.
🔹 Cụm từ liên quan:
- in total – tổng cộng