• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Hold (/hould/) – Động từ

🔹 Nghĩa: cầm, nắm, bám, giữ
🔹 Đồng nghĩa: grasp, grip, grab
🔹 Ví dụ: A man is holding a piece of wood. (Người đàn ông đang cầm một miếng gỗ.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Hold a booklet (cầm quyển sổ nhỏ)
  • Hold onto a railing (bám vào lan can)
  • Hold a fishing pole (cầm cần câu)

 

Join the conversation
Hero Pig 1 tuần ago
good.
Phản hồi