About Lesson
Hold (/hould/) – Động từ
🔹 Nghĩa: cầm, nắm, bám, giữ
🔹 Đồng nghĩa: grasp, grip, grab
🔹 Ví dụ: A man is holding a piece of wood. (Người đàn ông đang cầm một miếng gỗ.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Hold a booklet (cầm quyển sổ nhỏ)
- Hold onto a railing (bám vào lan can)
- Hold a fishing pole (cầm cần câu)
Join the conversation
good.
Phản hồi