• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Store (/stɔːr/) – Động từ

🔹 Nghĩa: Tích trữ, cất giữ
🔹 Ví dụ: Some boxes have been stored inside a vehicle. (Một số chiếc hộp đã được cất giữ bên trong chiếc xe.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • stored under a sink (Lưu trữ dưới bồn rửa)
  • stored in a closet (Cất trong tủ áo)
  • stored above seats (Cất phía trên chỗ ngồi)

 

 

Join the conversation