About Lesson
Store (/stɔːr/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Tích trữ, cất giữ
🔹 Ví dụ: Some boxes have been stored inside a vehicle. (Một số chiếc hộp đã được cất giữ bên trong chiếc xe.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- stored under a sink (Lưu trữ dưới bồn rửa)
- stored in a closet (Cất trong tủ áo)
- stored above seats (Cất phía trên chỗ ngồi)
Join the conversation