About Lesson
Clear (/klɪər/) – Động từ và Tính từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Dọn dẹp, dọn sạch
- Ví dụ: The counter has been cleared of objects. (Quầy thu ngân đã được dọn sạch đồ.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- clear workbenches (Các bàn làm việc đã được dọn sạch)
- clear off a countertop (Dọn sạch mặt bàn)
Join the conversation