• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Clear (/klɪər/) – Động từ và Tính từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Dọn dẹp, dọn sạch

  • Ví dụ: The counter has been cleared of objects. (Quầy thu ngân đã được dọn sạch đồ.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • clear workbenches (Các bàn làm việc đã được dọn sạch)
  • clear off a countertop (Dọn sạch mặt bàn)

 

Join the conversation