• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Lean (/liːn/) – Động từ

🔹 Nghĩa: dựa vào
🔹 Ví dụ: A man is leaning against a wall. (Một người đàn ông đang dựa vào tường.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Lean against a column (dựa vào cột)
  • Lean against a ledge (dựa vào gờ tường)
  • Lean on a counter (dựa vào quầy)

Join the conversation