• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Display (/dɪsˈpleɪ/) – Động từ và Danh từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Bày ra, trưng bày

  • Ví dụ: Fruit is being displayed in a market. (Trái cây đang được bày ra trong chợ.)

🔹 Nghĩa (Danh từ): Sự trưng bày

  • Ví dụ: Some merchandise is on display outside a store. (Một số hàng hóa đang được trưng bày bên ngoài cửa hàng.)

 

 

Join the conversation