About Lesson
Display (/dɪsˈpleɪ/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Bày ra, trưng bày
- Ví dụ: Fruit is being displayed in a market. (Trái cây đang được bày ra trong chợ.)
🔹 Nghĩa (Danh từ): Sự trưng bày
- Ví dụ: Some merchandise is on display outside a store. (Một số hàng hóa đang được trưng bày bên ngoài cửa hàng.)
Join the conversation