About Lesson
Prop (/prɒp/) – Động từ
🔹 Nghĩa: chống lên
🔹 Ví dụ: A whiteboard is propped against the wall. (Một tấm bảng trắng được chống vào tường.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Propped against a curb (chống lên mép vỉa hè)
- Propped against a stack of bricks (chống lên chồng gạch)
- Propped against a windowsill (chống lên bậu cửa sổ)
Join the conversation