About Lesson
Scatter (/ˈskætər/) – Động từ
🔹 Nghĩa: phân tán, rải, rắc
🔹 Đồng nghĩa: strew (phân tán)
🔹 Ví dụ: Reading materials are scattered on a table. (Các tài liệu bài đọc nằm rải rác trên bàn.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Scattered on a rug (nằm rải rác trên tấm thảm)
- Scattered across the sand (nằm rải rác trên cát)
Join the conversation