• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Pack (up) (/pæk/) – Động từ

🔹 Nghĩa: đóng gói
🔹 Trái nghĩa: unpack (mở, tháo dỡ)
🔹 Danh từ liên quan:

  • Package (gói đồ, bưu kiện)
  • Packaging (bao bì, sự đóng gói)

🔹 Ví dụ: Some people are packing their suitcases. (Vài người đang đóng gói hành lý của họ.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Pack luggage (đóng gói hành lý)
  • Pack up equipment (đóng gói thiết bị)
  • Pack up belongings (đóng gói đồ đạc)

 

Join the conversation