About Lesson
Pack (up) (/pæk/) – Động từ
🔹 Nghĩa: đóng gói
🔹 Trái nghĩa: unpack (mở, tháo dỡ)
🔹 Danh từ liên quan:
- Package (gói đồ, bưu kiện)
- Packaging (bao bì, sự đóng gói)
🔹 Ví dụ: Some people are packing their suitcases. (Vài người đang đóng gói hành lý của họ.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Pack luggage (đóng gói hành lý)
- Pack up equipment (đóng gói thiết bị)
- Pack up belongings (đóng gói đồ đạc)
Join the conversation