Nội dung bài học
Stir (/stɜːr/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Khuấy, quấy, trộn
- Ví dụ: A woman is stirring the contents of a container. (Một người phụ nữ đang khuấy đồ bên trong một hộp đựng.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- stir a pot (Khuấy cái nồi)
- stir on a stove (Khuấy trên bếp)