• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Stir (/stɜːr/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Khuấy, quấy, trộn

  • Ví dụ: A woman is stirring the contents of a container. (Một người phụ nữ đang khuấy đồ bên trong một hộp đựng.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • stir a pot (Khuấy cái nồi)
  • stir on a stove (Khuấy trên bếp)

 

Join the conversation