• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Overlook (/ˌoʊvɚˈlʊk/) – Động từ

🔹 Nghĩa: nhìn xuống, nhìn ra
🔹 Ví dụ: A pedestrian bridge overlooks the water. (Một chiếc cầu dành cho người đi bộ nhìn ra mặt nước.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Overlook a canal (nhìn ra một con kênh)
  • Skyscrapers overlook a highway. (Tòa nhà chọc trời nhìn ra đường cao tốc.)
  • A monument overlooks a walkway. (Một tượng đài nhìn ra một lối đi.)
Join the conversation