About Lesson
Overlook (/ˌoʊvɚˈlʊk/) – Động từ
🔹 Nghĩa: nhìn xuống, nhìn ra
🔹 Ví dụ: A pedestrian bridge overlooks the water. (Một chiếc cầu dành cho người đi bộ nhìn ra mặt nước.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Overlook a canal (nhìn ra một con kênh)
- Skyscrapers overlook a highway. (Tòa nhà chọc trời nhìn ra đường cao tốc.)
- A monument overlooks a walkway. (Một tượng đài nhìn ra một lối đi.)
Join the conversation