• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Sip (/sɪp/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Uống từng hớp, nhấp môi

  • Ví dụ: One of the women is sipping from a cup. (Một trong số những người phụ nữ đang nhâm nhi từ một cốc nước.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • sip from a bottle (Nhấp môi từ một cái chai)
  • sip from a mug (Hớp nước từ một cái cốc)

 

Join the conversation