About Lesson
Sip (/sɪp/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Uống từng hớp, nhấp môi
- Ví dụ: One of the women is sipping from a cup. (Một trong số những người phụ nữ đang nhâm nhi từ một cốc nước.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- sip from a bottle (Nhấp môi từ một cái chai)
- sip from a mug (Hớp nước từ một cái cốc)
Join the conversation