• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Carry (/ˈkæri/) – Động từ

🔹 Nghĩa: mang, vác
🔹 Ví dụ: He’s carrying a backpack. (Anh ấy đang mang một chiếc ba lô.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Carry some packages (mang một số gói hàng)
  • Carry a toolbox (mang một hộp dụng cụ)
  • Carry cargo (mang hàng hóa)

 

Join the conversation