About Lesson
Work on (/wɜːrk ɒn/) – Cụm động từ
🔹 Nghĩa: Dành thời gian để sửa chữa, nâng cấp
- Ví dụ: A car is being worked on. (Chiếc xe đang được sửa chữa.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- work on a machine (Sửa chữa một cái máy)
- work on a laptop computer (Sửa một cái máy tính xách tay)
Join the conversation