About Lesson
Fill (/fɪl/) – Động từ
🔹 Nghĩa: làm đầy, chứa đầy, đổ đầy
🔹 Ví dụ: A car is being filled up at a fuel station. (Một chiếc ô tô đang được đổ đầy xăng tại một trạm xăng.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Fill a bucket (đổ đầy một cái xô)
- Fill a refrigerator (chứa đầy một cái tủ lạnh)
- Fill a container (chứa đầy một thùng đựng hàng)
Join the conversation