• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Fill (/fɪl/) – Động từ

🔹 Nghĩa: làm đầy, chứa đầy, đổ đầy
🔹 Ví dụ: A car is being filled up at a fuel station. (Một chiếc ô tô đang được đổ đầy xăng tại một trạm xăng.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Fill a bucket (đổ đầy một cái xô)
  • Fill a refrigerator (chứa đầy một cái tủ lạnh)
  • Fill a container (chứa đầy một thùng đựng hàng)

 

Join the conversation