• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Browse (/braʊz/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Tìm kiếm

  • Ví dụ: Some shoppers are browsing in a store. (Khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm trong cửa hàng.)

🔹 Nghĩa (Động từ): Đọc lướt qua, xem lướt

  • Ví dụ: The woman is browsing through some magazines. (Người phụ nữ đang xem lướt qua các quyển tạp chí.)

 

 

 

Join the conversation