About Lesson
Browse (/braʊz/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Tìm kiếm
- Ví dụ: Some shoppers are browsing in a store. (Khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm trong cửa hàng.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Đọc lướt qua, xem lướt
- Ví dụ: The woman is browsing through some magazines. (Người phụ nữ đang xem lướt qua các quyển tạp chí.)
Join the conversation