About Lesson
Inspect (/ɪnˈspɛkt/) – Động từ
🔹 Nghĩa: xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra
🔹 Đồng nghĩa: examine, study (kiểm tra, nghiên cứu)
🔹 Ví dụ: She’s inspecting the tires on a vending cart. (Cô ấy đang kiểm tra những chiếc lốp xe trên một xe đẩy bán hàng tự động.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Inspect a hole in the window pane (kiểm tra cái lỗ trên tấm kính cửa sổ)
- Inspect the contents of a box (kiểm tra nội dung của một cái hộp)
Join the conversation