Nội dung bài học
Lie (/laɪ/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Đặt, nằm
- Ví dụ: Cables are lying on the ground. (Những cuộn dây cáp đang nằm trên sàn.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Nằm xuống, nằm nghỉ
- Ví dụ: Some people are lying on the beach. (Vài người đang nằm nghỉ trên bãi biển.)