• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Trim (/trɪm/) – Động từ

🔹 Nghĩa: xén tỉa, đẽo gọt, cắt, lọc loại bỏ
🔹 Ví dụ: Some workers are trimming bushes. (Những công nhân đang cắt tỉa những bụi cây.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Trim some shrubs (cắt tỉa vài cây thân gỗ nhỏ)
  • Trim branches (tỉa cành cây)

 

Join the conversation