About Lesson
Trim (/trɪm/) – Động từ
🔹 Nghĩa: xén tỉa, đẽo gọt, cắt, lọc loại bỏ
🔹 Ví dụ: Some workers are trimming bushes. (Những công nhân đang cắt tỉa những bụi cây.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Trim some shrubs (cắt tỉa vài cây thân gỗ nhỏ)
- Trim branches (tỉa cành cây)
Join the conversation