About Lesson
(Re)pave (/riːˈpeɪv/) – Động từ
🔹 Nghĩa: (lại) lát đường/sàn…
🔹 Đồng nghĩa: surface (phủ, trát)
🔹 Ví dụ: Construction workers are repaving a street. (Các công nhân xây dựng đang làm lại mặt đường.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Pave a driveway (lát đường lái xe)
- Pave a walkway (lát đường đi bộ)
- Pave with bricks (lát bằng gạch)
Join the conversation