• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

(Re)pave (/riːˈpeɪv/) – Động từ

🔹 Nghĩa: (lại) lát đường/sàn…
🔹 Đồng nghĩa: surface (phủ, trát)
🔹 Ví dụ: Construction workers are repaving a street. (Các công nhân xây dựng đang làm lại mặt đường.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Pave a driveway (lát đường lái xe)
  • Pave a walkway (lát đường đi bộ)
  • Pave with bricks (lát bằng gạch)

 

 

 

Join the conversation