About Lesson
Wrap (/ræp/) – Động từ
🔹 Nghĩa: Gói, bọc
- Ví dụ: A man’s wrapping some merchandise. (Người đàn ông đang gói một số hàng hóa.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Quấn, phủ
- Ví dụ: A woman is wrapping a scarf around her neck. (Người phụ nữ đang quấn khăn choàng quanh cổ.)
🔹 Trái nghĩa: unwrap (mở gói, tháo ra)
Join the conversation