• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Wrap (/ræp/) – Động từ


🔹 Nghĩa: Gói, bọc

  • Ví dụ: A man’s wrapping some merchandise. (Người đàn ông đang gói một số hàng hóa.)

🔹 Nghĩa (Động từ): Quấn, phủ

  • Ví dụ: A woman is wrapping a scarf around her neck. (Người phụ nữ đang quấn khăn choàng quanh cổ.)

🔹 Trái nghĩa: unwrap (mở gói, tháo ra)

 

 

Join the conversation