• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Arrange (/əˈreɪndʒ/) – Động từ

🔹 Nghĩa: sắp xếp
🔹 Danh từ liên quan: arrangement (sự sắp xếp)
🔹 Động từ liên quan: rearrange (sắp xếp lại)
🔹 Ví dụ: Pillows are arranged on chairs. (Những chiếc gối đang được sắp xếp trên ghế.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Arranged on shelves (sắp xếp trên kệ)
  • Arranged on a rack (sắp xếp trên giá)
  • Arranged in a cupboard (sắp xếp trong tủ)
  • Arranged in a circle (sắp xếp thành vòng tròn)

Join the conversation