About Lesson
Arrange (/əˈreɪndʒ/) – Động từ
🔹 Nghĩa: sắp xếp
🔹 Danh từ liên quan: arrangement (sự sắp xếp)
🔹 Động từ liên quan: rearrange (sắp xếp lại)
🔹 Ví dụ: Pillows are arranged on chairs. (Những chiếc gối đang được sắp xếp trên ghế.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Arranged on shelves (sắp xếp trên kệ)
- Arranged on a rack (sắp xếp trên giá)
- Arranged in a cupboard (sắp xếp trong tủ)
- Arranged in a circle (sắp xếp thành vòng tròn)
Join the conversation